quintillion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɪn.ˈtɪɫ.jən/
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
sửaTừ:
Danh từ
sửaquintillion (số nhiều quintillions) /kwɪn.ˈtɪɫ.jən/
- (Anh) Mười luỹ thừa ba mươi (1030), ngàn tỷ tỷ tỷ.
- (Mỹ, Pháp) Tỷ tỷ.
- (Thông tục) Con số vô cùng lớn.
Đồng nghĩa
sửa- con số vô cùng lớn
Tham khảo
sửa- "quintillion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)