Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈrɪŋ/

Tính từ sửa

quasi-ring /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˈrɪŋ/

  1. (Đại số) Tựa vành, vành không kết hợp.

Tham khảo sửa