Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪk/

Tính từ

sửa

quasi-analytic /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪk/

  1. (Giải tích) Tựa giải tích.

Tham khảo

sửa