quasi-analytic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪk/
Tính từ
sửaquasi-analytic /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪk/
Tham khảo
sửa- "quasi-analytic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
quasi-analytic /ˈkweɪ.ˌzɑɪ.ˌæ.nə.ˈlɪ.tɪk/