發作
Chữ Hán giản thể
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửa發作
- Biểu hiện, hiển hiện.
- Nổi giận, nổi cộc.
- Phát sinh, sinh ra.
- Chỉ sự vật ẩn kín bỗng bạo phát.
- Tung ra, bùng ra.
- Chê trách, khiển trách.
- Bắt đầu làm, ra tay.
- Chỉ vật chất (thuốc, rượu...) ở trong thân thể nổi lên tác dụng.
- Bại lộ, lộ ra.
- Phát tích.