Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thân thể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
身體
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰən
˧˧
tʰḛ
˧˩˧
tʰəŋ
˧˥
tʰe
˧˩˨
tʰəŋ
˧˧
tʰe
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˥
tʰe
˧˩
tʰən
˧˥˧
tʰḛʔ
˧˩
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thân thế
Danh từ
thân
thể
Phần
vật chất
của
người
hoặc
động vật
.
Thân thể
người ta có đầu mình và chân tay.
Tham khảo
sửa
"
thân thể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)