Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chê trách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨe
˧˧
ʨajk
˧˥
ʨe
˧˥
tʂa̰t
˩˧
ʨe
˧˧
tʂat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨe
˧˥
tʂajk
˩˩
ʨe
˧˥˧
tʂa̰jk
˩˧
Động từ
Sửa đổi
chê trách
Nói xấu
(về một ai đó).
Đồng nghĩa
Sửa đổi
chê bai
chỉ trích
phê bình
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
: to
criticize
, to
reproach
, to
scorn
, to
disparage
, to
discredit
, to
reprehend
, to
rebuke
, to
fault
, to
excoriate
, to
censure
, to
condemn
, to
disparage
, to
shoot
down
Tiếng Tây Ban Nha
:
criticar
,
culpar
,
desacreditar