Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xiə̰n˧˩˧ ʨajk˧˥kʰiəŋ˧˩˨ tʂa̰t˩˧kʰiəŋ˨˩˦ tʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xiən˧˩ tʂajk˩˩xiə̰ʔn˧˩ tʂa̰jk˩˧

Động từ

sửa

khiển trách

  1. Quở phạt về một điều lỗi.
    Bị khiển trách vì vô kỷ luật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa