divide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.ˈvɑɪd/
Hoa Kỳ | [də.ˈvɑɪd] |
Danh từ
sửadivide (số nhiều divides)
Ngoại động từ
sửadivide ngoại động từ
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của divide
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to divide | |||||
Phân từ hiện tại | dividing | |||||
Phân từ quá khứ | divided | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divide | divide hoặc dividest¹ | divides hoặc divideth¹ | divide | divide | divide |
Quá khứ | divided | divided hoặc dividedst¹ | divided | divided | divided | divided |
Tương lai | will/shall² divide | will/shall divide hoặc wilt/shalt¹ divide | will/shall divide | will/shall divide | will/shall divide | will/shall divide |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | divide | divide hoặc dividest¹ | divide | divide | divide | divide |
Quá khứ | divided | divided | divided | divided | divided | divided |
Tương lai | were to divide hoặc should divide | were to divide hoặc should divide | were to divide hoặc should divide | were to divide hoặc should divide | were to divide hoặc should divide | were to divide hoặc should divide |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | divide | — | let’s divide | divide | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "divide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)