𐫓
Chữ Mani
sửa | ||||||||
|
Chuyển tự
sửaMô tả
sửa𐫓 (l)
Tiếng Bactria
sửaHy Lạp | Λ λ |
---|---|
Mani | 𐫓 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Mani tiếng Bactria.
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại
sửaPahlavi khắc | 𐭫 (l) |
---|---|
Pazend | 𐬮 (l) |
Mani | 𐫓 |
Pahlavi thi thiên | 𐮊 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư trung đại Mani
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Ba Tư trung đại Mani.
- 𐫁𐫓𐫐 ― bʾlk' ― ngựa
Xem thêm
sửaTiếng Duy Ngô Nhĩ cổ
sửaDuy Ngô Nhĩ cổ | 𐽸 |
---|---|
Bát Tư Ba | ꡙ |
Brahmi | 𑀮 |
Mani | 𐫓 |
Syria | ܠ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Mani tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.
- 𐫀𐫓𐫐 ― ʾlʾk ― tay
Xem thêm
sửaTiếng Parthia
sửaParthia khắc | 𐭋 |
---|---|
Mani | 𐫓 |
Pahlavi sách | 𐭫 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
Xem thêm
sửaTiếng Sogdia
sửaSogdia | 𐼹 |
---|---|
Mani | 𐫓 |
Syria | ܠ |
Sogdia cổ | 𐼌 (δ) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
Xem thêm
sửaTiếng Tochari A
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
Xem thêm
sửaTiếng Tochari B
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửa𐫓 (l)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Mani tiếng Tochari B.