Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rậm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ʔm
˨˩
ʐə̰m
˨˨
ɹəm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəm
˨˨
ɹə̰m
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
梣
:
sầm
,
rầm
,
rậm
𦾢
:
rậm
葚
:
rườm
,
thậm
,
rậm
,
thấm
,
rặm
𨤮
:
rườm
,
dậm
,
đẫm
,
rậm
,
dạm
,
dặm
霮
:
đạm
,
rậm
甚
:
thậm
,
rậm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rắm
răm
rám
ram
râm
rấm
rằm
rạm
RAM
rặm
rầm
Tính từ
rậm
Nói
nhiều
vật
cùng
loại
, thường là
cây
mọc
khít
nhau
.
Rừng
rậm
.
Bụi
rậm
.
Râu
rậm
.
Tham khảo
sửa
"
rậm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)