Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨə̤m˨˩ʐɨəm˧˧ɹɨəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəm˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

rườm

  1. ngh.
  2. Phức tạp, có nhiều bộ phận thừa.
    Văn rườm.
    Lời rườm.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa