Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ za̤ː˨˩tuəj˧˩˨ jaː˧˧tuəj˨˩˦ jaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ ɟaː˧˧tuə̰ʔj˧˩ ɟaː˧˧

Định nghĩa

sửa

tuổi già

  1. Thời kỳ một người đã già nua nhiều tuổi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa