Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan lente.

Danh từ

sửa

lente (số nhiều lentes)

  1. Mùa xuân.

Xem thêm

sửa
Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ)
lente, voorjaar (mùa xuân) somer (mùa hè) herfs, najaar (mùa thu) winter (mùa đông)

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lente
/lɑ̃t/
lentes
/lɑ̃t/
Giống cái lente
/lɑ̃t/
lentes
/lɑ̃t/

lente gc /lɑ̃t/

  1. Xem lent

Tham khảo

sửa