Tiếng Afrikaans sửa

Danh từ sửa

lente (số nhiều lentes)

  1. Mùa xuân.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực lente
/lɑ̃t/
lentes
/lɑ̃t/
Giống cái lente
/lɑ̃t/
lentes
/lɑ̃t/

lente gc /lɑ̃t/

  1. Xem lent

Tham khảo sửa