also
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- Tiếng Anh: IPA: /ˈɔːl.səʊ/
- Tiếng Anh Mỹ: IPA: /ˈɔl.soʊ/
Hoa Kỳ | [ˈɔl.soʊ] |
Phó từ
sửaalso /ˈɔlt.ˌsoʊ/
- Cũng, cũng vầy, cũng thế.
- (Đặt ở đầu câu) Hơn nữa, ngoài ra.
- also, I must add... — hơn nữa, tôi phải nói thêm rằng...
- not only..., but also — không những... mà lại còn
Tham khảo
sửa- "also", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)