Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meanwhile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmin.ˌʍɑɪ.əl/
Danh từ
sửa
meanwhile
/ˈmin.ˌʍɑɪ.əl/
In
the
meantime
trong lúc
ấy,
trong khi
ấy.
Phó từ
sửa
meanwhile
/ˈmin.ˌʍɑɪ.əl/
Trong khi
chờ
đợi,
trong lúc
ấy, đang
lúc
ấy.
Tham khảo
sửa
"
meanwhile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)