Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmin.ˌʍɑɪ.əl/

Danh từ sửa

meanwhile /ˈmin.ˌʍɑɪ.əl/

  1. In the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy.

Phó từ sửa

meanwhile /ˈmin.ˌʍɑɪ.əl/

  1. Trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy.

Tham khảo sửa