again
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈɡɛn/
Hoa Kỳ | [ə.ˈɡɛn] |
Phó từ
sửaagain /ə.ˈɡɛn/
- Lại, lần nữa, nữa.
- Trở lại.
- to be home again — trở lại về nhà
- to be well (oneself) again — khoẻ lại, bình phục
- to come to again — lại tỉnh lại
- Đáp lại, dội lại.
- to answer again — trả lời lại; đáp lại
- rocks echoed again — những vách đá vang dội lại
- Mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng.
- again, it is necessary to bear in mind that — hơn nữa cần phải nhớ rằng
- these again are more expensive — vả lại những cái này đắt hơn
- again and again — nhiều lần, không biết bao nhiêu lần
Thành ngữ
sửa- as much (many) again: Nhiều gấp đôi.
- as rall again as somebody: Cao gấp đôi ai.
- ever and again: Thỉnh thoảng, đôi khi.
- half as much again: Xem Half
- half as high again as somebody
- half again somebody's height: Cao gấp rưỡi ai.
- now and again: Xem Now
- once and again: Xem Once
- over again: Xem Over
- time and again: Xem Time
Tham khảo
sửa- "again", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)