Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwɜː..əl/

Danh từ

sửa

twirl /ˈtwɜː..əl/

  1. Sự quay nhanh, sự xoay nhanh.
  2. Vòng xoắn, cuộn.
    twirls of smoke — những làn khói cuồn cuộn
  3. Nét viết uốn cong.

Động từ

sửa

twirl /ˈtwɜː..əl/

  1. Quay nhanh, xoay nhanh.
    to twirl a wheel round — quay nhanh bánh xe
    the wheel twirls — bánh xe quay nhanh
  2. Làm quăn, xoắn, vân vê.
    to twirl one's moustache — vân vê râu mép

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa