Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
uən˧˥ kawŋ˧˧uəŋ˩˧ kawŋ˧˥uəŋ˧˥ kawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
uən˩˩ kawŋ˧˥uən˩˧ kawŋ˧˥˧

Động từ sửa

uốn cong

  1. là hành động làm cho một vật thẳng không còn thẳng nữa. Nói cách thì làm vật đó cong lại

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)