Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
uốn cong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
uən
˧˥
kawŋ
˧˧
uəŋ
˩˧
kawŋ
˧˥
uəŋ
˧˥
kawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uən
˩˩
kawŋ
˧˥
uən
˩˧
kawŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
uốn cong
là hành động làm cho một vật thẳng không còn thẳng nữa. Nói cách thì làm vật đó cong lại
Dịch
sửa
tiếng Anh:
curve
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)