Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngoáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwaj
˧˥
ŋwa̰j
˩˧
ŋwaj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwaj
˩˩
ŋwa̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢫑
:
ngoay
,
ngoái
,
ngoáy
,
nguấy
,
ngoảy
𨀑
:
ngoáy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngoảy
Động từ
ngoáy
Thò
một
vật
vào một
lỗ
sâu
rồi
xoáy
tròn
để
lấy
một cái gì
ra
.
Ngoáy
tai.
Ngoáy
mũi.
Viết
thật
nhanh
.
Ngoáy
một bài báo.
Tham khảo
sửa
"
ngoáy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)