Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwaj˧˥ŋwa̰j˩˧ŋwaj˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwaj˩˩ŋwa̰j˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoáy

  1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra.
    Ngoáy tai.
    Ngoáy mũi.
  2. Viết thật nhanh.
    Ngoáy một bài báo.

Tham khảo

sửa