Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nấy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəj
˧˥
nə̰j
˩˧
nəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəj
˩˩
nə̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
乃
:
nới
,
nãy
,
nãi
,
náy
,
nẫy
,
nảy
,
nải
,
nấy
,
bèn
呢
:
nê
,
này
,
nài
,
nầy
,
nấy
,
nì
,
ni
,
nỉ
:
náy
,
nấy
伲
:
nấy
,
ni
,
nề
,
nễ
:
nấy
扔
:
nới
,
nhưng
,
nhận
,
nẫy
,
nẩy
,
nảy
,
nầy
,
nơi
,
nấy
尼
:
nay
,
nê
,
nật
,
này
,
nầy
,
nơi
,
nấy
,
nì
,
ni
,
nề
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nầy
nạy
nảy
nay
nẫy
nây
nãy
này
nẩy
Tính từ
nấy
Người
ấy
,
cái
ấy
.
Việc ai
nấy
làm.
Bạ gì ăn
nấy
.
Tham khảo
sửa
"
nấy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nəj˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nəj˦]
Danh từ
sửa
nấy
chuột
,
sóc
bé
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên