ticket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɪk.ɪt/
Hoa Kỳ | [ˈtɪk.ɪt] |
Danh từ
sửaticket /ˈtɪk.ɪt/
- Vé.
- through ticket — vé suốt
- return ticket — vé khứ hồi
- Giấy (giấy phép, giấy mời... ).
- free ticket — giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
- Bông, phiếu.
- ticket for soup — phiếu cháo
- Nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá... ).
- Thẻ, biển.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Danh sách ứng cử.
- the Democratic ticket — danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
- (Thông tục) (the ticket) cái đúng điệu.
- that's the ticket — đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
Thành ngữ
sửa- to get one's ticket: Được giải ngũ.
Ngoại động từ
sửaticket ngoại động từ /ˈtɪ.kət/
Chia động từ
sửaticket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ticket | |||||
Phân từ hiện tại | ticketing | |||||
Phân từ quá khứ | ticketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ticket | ticket hoặc ticketest¹ | tickets hoặc ticketeth¹ | ticket | ticket | ticket |
Quá khứ | ticketed | ticketed hoặc ticketedst¹ | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed |
Tương lai | will/shall² ticket | will/shall ticket hoặc wilt/shalt¹ ticket | will/shall ticket | will/shall ticket | will/shall ticket | will/shall ticket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ticket | ticket hoặc ticketest¹ | ticket | ticket | ticket | ticket |
Quá khứ | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed |
Tương lai | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ticket | — | let’s ticket | ticket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ticket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ticket /ti.kɛ/ |
tickets /ti.kɛ/ |
ticket gđ /ti.kɛ/
- Vé, phiếu.
- Ticket d’autobus — vé xe buýt
- Ticket de rationnement — phiếu phân phối (thực phẩm...)
- (Thông tục) Tờ một nghìn frăng cũ.
Tham khảo
sửa- "ticket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)