ticketed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaticketed
Chia động từ
sửaticket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ticket | |||||
Phân từ hiện tại | ticketing | |||||
Phân từ quá khứ | ticketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ticket | ticket hoặc ticketest¹ | tickets hoặc ticketeth¹ | ticket | ticket | ticket |
Quá khứ | ticketed | ticketed hoặc ticketedst¹ | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed |
Tương lai | will/shall² ticket | will/shall ticket hoặc wilt/shalt¹ ticket | will/shall ticket | will/shall ticket | will/shall ticket | will/shall ticket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ticket | ticket hoặc ticketest¹ | ticket | ticket | ticket | ticket |
Quá khứ | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed | ticketed |
Tương lai | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket | were to ticket hoặc should ticket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ticket | — | let’s ticket | ticket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.