Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɪ.kə.tiɳ/

Động từ

sửa

ticketing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ticket.

Danh từ

sửa

ticketing

  1. Sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng... ).

Tham khảo

sửa