Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪ.kə.tiɳ/

Động từ sửa

ticketing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "ticket" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

ticketing /ˈtɪ.kə.tiɳ/

  1. Sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng... ).

Tham khảo sửa