Tiếng Anh sửa

 
thumb

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

thumb /ˈθəm/

  1. Ngón tay cái.
  2. Ngón tay cái của găng tay.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

thumb ngoại động từ /ˈθəm/

  1. Dở qua (trang sách).
    to thumb the pages of a book — dở qua trang sách
  2. Vận dụng vụng về, điều khiển vụng về.
    to thumb the piano — đánh pianô vụng về

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa