Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰwa̰ː˧˩˧tʰwaː˧˩˨tʰwaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰwa˧˩tʰwa̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

thỏa

  1. Thoả.
  2. trạng thái hoàn toàn hài lòng khi được đúng như đã mong muốn, ước ao.
    Vui chơi vài ngày cho thỏa.
    Hỏi cho thỏa trí tò mò.
    Thỏa lòng mong đợi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa