Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Kháng
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwa̰ː
˧˩˧
tʰuə
˧˩˨
tʰuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰuə
˧˩
tʰṵʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
課
:
khỏa
,
thủa
,
lõa
,
thuở
,
khóa
,
thỏa
𣋾
:
thủa
,
thuở
暖
:
hoãn
,
huyên
,
thủa
,
noãn
,
thuở
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thửa
thưa
thua
thừa
thùa
Danh từ
thủa
Xem
thuở
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Kháng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/tʰuɤ²¹²/
Danh từ
sửa
thủa
(
Tuần Giáo - Thuận Châu
)
đậu
.
Tham khảo
sửa
Tạ Quang Tùng (2023).
Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam
. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.