Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtæksɪŋ/
  • (tập tin)

Động từ

sửa

taxing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của tax.

Tính từ

sửa

taxing (so sánh hơn more taxing, so sánh nhất most taxing)

  1. Gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng.

Tham khảo

sửa