taxes
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửataxes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của tax
Chia động từ
sửatax
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tax | |||||
Phân từ hiện tại | taxing | |||||
Phân từ quá khứ | taxed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tax | tax hoặc taxest¹ | taxes hoặc taxeth¹ | tax | tax | tax |
Quá khứ | taxed | taxed hoặc taxedst¹ | taxed | taxed | taxed | taxed |
Tương lai | will/shall² tax | will/shall tax hoặc wilt/shalt¹ tax | will/shall tax | will/shall tax | will/shall tax | will/shall tax |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tax | tax hoặc taxest¹ | tax | tax | tax | tax |
Quá khứ | taxed | taxed | taxed | taxed | taxed | taxed |
Tương lai | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax | were to tax hoặc should tax |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tax | — | let’s tax | tax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.