task
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæsk/
Hoa Kỳ | [ˈtæsk] |
Danh từ
sửatask /ˈtæsk/
- Nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự.
- a difficult task — một nhiệm vụ khó khăn
- Bài làm, bài tập.
- give the boys a task to do — hãy ra bài tập cho các học sinh làm
- Công tác, công việc, tác vụ.
- Lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửatask ngoại động từ /ˈtæsk/
- Giao nhiệm vụ, giao việc.
- to task someone to do something — giao cho ai làm việc gì
- Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng.
- mathematics tasks the child's brain — toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
Chia động từ
sửatask
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to task | |||||
Phân từ hiện tại | tasking | |||||
Phân từ quá khứ | tasked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | task | task hoặc taskest¹ | tasks hoặc tasketh¹ | task | task | task |
Quá khứ | tasked | tasked hoặc taskedst¹ | tasked | tasked | tasked | tasked |
Tương lai | will/shall² task | will/shall task hoặc wilt/shalt¹ task | will/shall task | will/shall task | will/shall task | will/shall task |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | task | task hoặc taskest¹ | task | task | task | task |
Quá khứ | tasked | tasked | tasked | tasked | tasked | tasked |
Tương lai | were to task hoặc should task | were to task hoặc should task | were to task hoặc should task | were to task hoặc should task | were to task hoặc should task | were to task hoặc should task |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | task | — | let’s task | task | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "task", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)