Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑːr.ɡət/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

target (số nhiều targets) /ˈtɑːr.ɡət/

  1. Bia (để bắn).
    target practice — sự tập bắn bia
  2. Mục tiêu, đích (đen và bóng).
    selected target — mục tiêu chọn lọc
    target area — vùng mục tiêu
  3. (Ngành đường sắt) Cọc tín hiệu (cắmđường ghi).
  4. (Từ cổ, nghĩa cổ) Khiên nhỏ, mộc nhỏ.
  5. Chỉ tiêu phấn đấu.
  6. (Kinh tế) Mục tiêu (định lượng).

Đồng nghĩa

sửa
mục tiêu

Ngoại động từ

sửa

target ngoại động từ /ˈtɑːr.ɡət/

  1. Nhắm, chĩa, dùng làm bia (đen và bóng).
    to target the enemy — chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù
    this measure was targeted at him — biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắn
  2. Hướng vào, tập trung vào, xoáy vào.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
nhắm
hướng vào

Tham khảo

sửa