Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phấn đấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˥
ɗəw
˧˥
fə̰ŋ
˩˧
ɗə̰w
˩˧
fəŋ
˧˥
ɗəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˩˩
ɗəw
˩˩
fə̰n
˩˧
ɗə̰w
˩˧
Động từ
sửa
phấn đấu
Gắng sức
bền bỉ
nhằm
đạt
tới
mục đích
cao đẹp
.
Phấn đấu
trở thành một chuyên gia giỏi.
Tham khảo
sửa
"
phấn đấu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)