survey
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɜː.ˈveɪ/
Danh từ
sửasurvey (số nhiều surveys)
- Sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát.
- Sự nghiên cứu (tình hình...).
- Cuộc thăm dò ý kiến.
- Cục đo đạc địa hình, cục khảo sát địa hình.
- Bản đồ địa hình.
Ngoại động từ
sửasurvey ngoại động từ /sɜː.ˈveɪ/
- Quan sát, nhìn chung.
- Xem xét, nghiên cứu.
- Thăm dò ý kiến.
- Lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai).
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của survey
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to survey | |||||
Phân từ hiện tại | surveying | |||||
Phân từ quá khứ | surveyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | survey | survey hoặc surveyest¹ | surveys hoặc surveyeth¹ | survey | survey | survey |
Quá khứ | surveyed | surveyed hoặc surveyedst¹ | surveyed | surveyed | surveyed | surveyed |
Tương lai | will/shall² survey | will/shall survey hoặc wilt/shalt¹ survey | will/shall survey | will/shall survey | will/shall survey | will/shall survey |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | survey | survey hoặc surveyest¹ | survey | survey | survey | survey |
Quá khứ | surveyed | surveyed | surveyed | surveyed | surveyed | surveyed |
Tương lai | were to survey hoặc should survey | were to survey hoặc should survey | were to survey hoặc should survey | were to survey hoặc should survey | were to survey hoặc should survey | were to survey hoặc should survey |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | survey | — | let’s survey | survey | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "survey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)