Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːw˧˩˧ saːt˧˥kʰaːw˧˩˨ ʂa̰ːk˩˧kʰaːw˨˩˦ ʂaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˩ ʂaːt˩˩xa̰ːʔw˧˩ ʂa̰ːt˩˧

Động từ

sửa

khảo sát

  1. Xem xét một cách cụ thể để tìm hiểu.
    Khảo sát phong tục một địa phương.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Khảo sát, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam