Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địa hình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
地形
. Trong đó:
地
(“địa”: đất);
形
(“hình”: hình thể).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
hï̤ŋ
˨˩
ɗḭə
˨˨
hïn
˧˧
ɗiə
˨˩˨
hɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
hïŋ
˧˧
ɗḭə
˨˨
hïŋ
˧˧
Danh từ
sửa
địa hình
Toàn bộ
các
hình dạng
của
bề mặt
Trái Đất
,
khác nhau
theo
hình thái
kích thước
,
nguồn gốc
,
tuổi
và
lịch sử
phát triển
.