Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đất đai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗət
˧˥
ɗaːj
˧˧
ɗə̰k
˩˧
ɗaːj
˧˥
ɗək
˧˥
ɗaːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗət
˩˩
ɗaːj
˧˥
ɗə̰t
˩˧
ɗaːj
˧˥˧
Danh từ
sửa
đất đai
Dải đất
hẹp
,
dài
có
hình
vòng
cung
hở
hay
kín
như một
vành đai
.
Ruộng đất
,
điền địa
Luật
đất đai