Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗət˧˥ ɗaːj˧˧ɗə̰k˩˧ ɗaːj˧˥ɗək˧˥ ɗaːj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗət˩˩ ɗaːj˧˥ɗə̰t˩˧ ɗaːj˧˥˧

Danh từ

sửa

đất đai

  1. Dải đất hẹp, dàihình vòng cung hở hay kín như một vành đai.
  2. Ruộng đất, điền địa
    Luật đất đai