Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɜː.ˈve.ɪiɳ/

Danh từ

sửa

surveying (không đếm được) /sɜː.ˈve.ɪiɳ/

  1. Sự đo vẽ.
    forest surveying — sự đo vẽ rừng
  2. Công việc trắc địa.

Tham khảo

sửa