Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrɛs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stress /ˈstrɛs/

  1. Sự căng thẳng.
  2. Sự nhấn mạnh.
    to lay stress on something — nhấn mạnh một điều gì
  3. (Ngôn ngữ học) Trọng âm; âm nhấn.
  4. Sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực.
    subjected to great stress — phải cố gắng nhiều
  5. Sự bắt buộc.
    under stress of weather — vì thời tiết bắt buộc
  6. (Kỹ thuật) Ứng suất.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

stress ngoại động từ /ˈstrɛs/

  1. Nhấn mạnh (một âm, một điểm... ).
  2. (Kỹ thuật) Cho tác dụng ứng suất.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stress
/stʁɛs/
stress
/stʁɛs/

stress /stʁɛs/

  1. (Y học) Ứng suất.

Tham khảo

sửa