stressed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastressed
Chia động từ
sửastress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stress | |||||
Phân từ hiện tại | stressing | |||||
Phân từ quá khứ | stressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stress | stress hoặc stressest¹ | stresses hoặc stresseth¹ | stress | stress | stress |
Quá khứ | stressed | stressed hoặc stressedst¹ | stressed | stressed | stressed | stressed |
Tương lai | will/shall² stress | will/shall stress hoặc wilt/shalt¹ stress | will/shall stress | will/shall stress | will/shall stress | will/shall stress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stress | stress hoặc stressest¹ | stress | stress | stress | stress |
Quá khứ | stressed | stressed | stressed | stressed | stressed | stressed |
Tương lai | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress | were to stress hoặc should stress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stress | — | let’s stress | stress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.