stable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsteɪ.bəl/
Tính từ
sửastable /ˈsteɪ.bəl/
- Vững vàng; ổn định.
- Kiên định, kiên quyết.
- a stable politician — một nhà chính trị kiên định
- (Vật lý) Ổn định, bền.
Danh từ
sửastable /ˈsteɪ.bəl/
- Chuồng (ngựa, bò, trâu... ).
- Đàn ngựa đua (ở một chuồng nào).
- (Số nhiều) (quân sự) công tác ở chuồng ngựa.
Ngoại động từ
sửastable ngoại động từ /ˈsteɪ.bəl/
Chia động từ
sửastable
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stable | |||||
Phân từ hiện tại | stabling | |||||
Phân từ quá khứ | stabled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stables hoặc stableth¹ | stable | stable | stable |
Quá khứ | stabled | stabled hoặc stabledst¹ | stabled | stabled | stabled | stabled |
Tương lai | will/shall² stable | will/shall stable hoặc wilt/shalt¹ stable | will/shall stable | will/shall stable | will/shall stable | will/shall stable |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stable | stable | stable | stable |
Quá khứ | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled |
Tương lai | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stable | — | let’s stable | stable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastable nội động từ /ˈsteɪ.bəl/
- Ở trong chuồng (ngựa).
- (Nghĩa bóng) Nằm, ở.
- they stable where they can — họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy
Chia động từ
sửastable
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stable | |||||
Phân từ hiện tại | stabling | |||||
Phân từ quá khứ | stabled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stables hoặc stableth¹ | stable | stable | stable |
Quá khứ | stabled | stabled hoặc stabledst¹ | stabled | stabled | stabled | stabled |
Tương lai | will/shall² stable | will/shall stable hoặc wilt/shalt¹ stable | will/shall stable | will/shall stable | will/shall stable | will/shall stable |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stable | stable hoặc stablest¹ | stable | stable | stable | stable |
Quá khứ | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled | stabled |
Tương lai | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable | were to stable hoặc should stable |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stable | — | let’s stable | stable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stable /stabl/ |
stables /stabl/ |
Giống cái | stable /stabl/ |
stables /stabl/ |
stable /stabl/
- Ổn định.
- Vững vàng, vững chắc.
- Régime stable — chế độ vững chắc
- équilibre stable — (vật lý học) cân bằng bền
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "stable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)