Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪ.bəl/

Tính từ

sửa

stable /ˈsteɪ.bəl/

  1. Vững vàng; ổn định.
  2. Kiên định, kiên quyết.
    a stable politician — một nhà chính trị kiên định
  3. (Vật lý) Ổn định, bền.

Danh từ

sửa

stable /ˈsteɪ.bəl/

  1. Chuồng (ngựa, bò, trâu... ).
  2. Đàn ngựa đua (ở một chuồng nào).
  3. (Số nhiều) (quân sự) công tácchuồng ngựa.

Ngoại động từ

sửa

stable ngoại động từ /ˈsteɪ.bəl/

  1. Cho (ngựa) vào chuồng, nhốt (ngựa) vào chuồng.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

stable nội động từ /ˈsteɪ.bəl/

  1. Ở trong chuồng (ngựa).
  2. (Nghĩa bóng) Nằm, ở.
    they stable where they can — họ tìm được chỗ nào thì nằm chỗ ấy

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực stable
/stabl/
stables
/stabl/
Giống cái stable
/stabl/
stables
/stabl/

stable /stabl/

  1. Ổn định.
  2. Vững vàng, vững chắc.
    Régime stable — chế độ vững chắc
    équilibre stable — (vật lý học) cân bằng bền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa