Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪ.bliɳ/

Động từ sửa

stabling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stable" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

stabling /ˈsteɪ.bliɳ/

  1. Sự nuôi ngựa (trong chuồng).
  2. Sự chăm sóc ngựa.
  3. Nơi nuôi ngựa.

Tham khảo sửa