Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪ.bliɳ/

Động từ

sửa

stabling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stable.

Danh từ

sửa

stabling /ˈsteɪ.bliɳ/

  1. Sự nuôi ngựa (trong chuồng).
  2. Sự chăm sóc ngựa.
  3. Nơi nuôi ngựa.

Tham khảo

sửa