Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪ.bliɳ/

Động từ

sửa

stabling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stable" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

stabling /ˈsteɪ.bliɳ/

  1. Sự nuôi ngựa (trong chuồng).
  2. Sự chăm sóc ngựa.
  3. Nơi nuôi ngựa.

Tham khảo

sửa