Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈsteɪ.bəl/

Tính từ

sửa

instable /ˌɪn.ˈsteɪ.bəl/

  1. Không ổn định, không kiên định, không vững.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực instable
/ɛ̃s.tabl/
instables
/ɛ̃s.tabl/
Giống cái instable
/ɛ̃s.tabl/
instables
/ɛ̃s.tabl/

instable /ɛ̃s.tabl/

  1. Không vững, chông chênh.
    Table instable — cái bàn chông chênh
  2. Không ổn định, thất thường.
    Temps instable — thời tiết thất thường
    Paix instable — nền hòa bình không ổn định
  3. (Vật lý học, hóa học) Không bền.
    Equilibre instable — cân bằng không bền
    Combination instable — hợp chất không bền

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít instable
/ɛ̃s.tabl/
instables
/ɛ̃s.tabl/
Số nhiều instable
/ɛ̃s.tabl/
instables
/ɛ̃s.tabl/

instable /ɛ̃s.tabl/

  1. Người thất thường, trẻ bất thường.

Tham khảo

sửa