instable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsteɪ.bəl/
Tính từ
sửainstable /ˌɪn.ˈsteɪ.bəl/
Tham khảo
sửa- "instable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | instable /ɛ̃s.tabl/ |
instables /ɛ̃s.tabl/ |
Giống cái | instable /ɛ̃s.tabl/ |
instables /ɛ̃s.tabl/ |
instable /ɛ̃s.tabl/
- Không vững, chông chênh.
- Table instable — cái bàn chông chênh
- Không ổn định, thất thường.
- Temps instable — thời tiết thất thường
- Paix instable — nền hòa bình không ổn định
- (Vật lý học, hóa học) Không bền.
- Equilibre instable — cân bằng không bền
- Combination instable — hợp chất không bền
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | instable /ɛ̃s.tabl/ |
instables /ɛ̃s.tabl/ |
Số nhiều | instable /ɛ̃s.tabl/ |
instables /ɛ̃s.tabl/ |
instable /ɛ̃s.tabl/
Tham khảo
sửa- "instable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)