Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

spilt ngoại động từ spilled, spilt

  1. Làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước... ).
  2. Làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe.
    horse spills rider — ngựa văng người cưỡi xuống đất

Nội động từ sửa

spilt nội động từ

  1. Tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước... ).

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

spilt

  1. Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra.
  2. Lượng (nước... ) đánh đổ ra.
  3. Sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa... ).
    to have a nastry spill — bị ngã một cái đau
  4. (Như) Spillway.

Danh từ sửa

spilt

  1. Cái đóm (để nhóm lửa).
  2. Cái nút nhỏ (để nút lỗ).
  3. Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại).

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)