spilt
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaspilt ngoại động từ spilled, spilt
- Làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước... ).
- Làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe.
- horse spills rider — ngựa văng người cưỡi xuống đất
Nội động từ
sửaspilt nội động từ
Thành ngữ
sửa- to spill over: Tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố).
- to spill the beans: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi.
- to spill blood: Phạm tội gây đổ máu.
- to spill the blood of somebody: Giết ai.
- to spill money: Thua cuộc.
- it is no use crying over spilt milk: Thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha.
Danh từ
sửaspilt
- Sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra.
- Lượng (nước... ) đánh đổ ra.
- Sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa... ).
- to have a nastry spill — bị ngã một cái đau
- (Như) Spillway.
Danh từ
sửaspilt
- Cái đóm (để nhóm lửa).
- Cái nút nhỏ (để nút lỗ).
- Cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại).
Tham khảo
sửa- "spilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)