Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 農村.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwŋ˧˧ tʰon˧˧nəwŋ˧˥ tʰoŋ˧˥nəwŋ˧˧ tʰoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwŋ˧˥ tʰon˧˥nəwŋ˧˥˧ tʰon˧˥˧

Danh từ

sửa

nông thôn

  1. Làng mạc sống bằng sản xuất nông nghiệp, khác với thành thị.

Tham khảo

sửa