scroll
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskroʊl/
Danh từ
sửascroll /ˈskroʊl/
- Cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Đường xoáy ốc.
- Hình trang trí dạng cuộn.
Động từ
sửascroll /ˈskroʊl/
Chia động từ
sửascroll
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scroll | |||||
Phân từ hiện tại | scrolling | |||||
Phân từ quá khứ | scrolled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scroll | scroll hoặc scrollest¹ | scrolls hoặc scrolleth¹ | scroll | scroll | scroll |
Quá khứ | scrolled | scrolled hoặc scrolledst¹ | scrolled | scrolled | scrolled | scrolled |
Tương lai | will/shall² scroll | will/shall scroll hoặc wilt/shalt¹ scroll | will/shall scroll | will/shall scroll | will/shall scroll | will/shall scroll |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scroll | scroll hoặc scrollest¹ | scroll | scroll | scroll | scroll |
Quá khứ | scrolled | scrolled | scrolled | scrolled | scrolled | scrolled |
Tương lai | were to scroll hoặc should scroll | were to scroll hoặc should scroll | were to scroll hoặc should scroll | were to scroll hoặc should scroll | were to scroll hoặc should scroll | were to scroll hoặc should scroll |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scroll | — | let’s scroll | scroll | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "scroll", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)