Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước chấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
ʨəm
˧˥
nɨə̰k
˩˧
ʨə̰m
˩˧
nɨək
˧˥
ʨəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ʨəm
˩˩
nɨə̰k
˩˧
ʨə̰m
˩˧
Danh từ
sửa
nước chấm
Tên
chung
của các
chất lỏng
có vị
mặn
để sẽ
nhúng
thức ăn
vào đó
trước khi
và
.
Nước mắm, xì dầu là những loại
nước chấm
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
dip
,
dipping sauce
Tiếng Tây Ban Nha
:
salsa
gc
Tham khảo
sửa
"
nước chấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)