gander
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɡæn.dɜː] |
Danh từ
sửagander /ˈɡæn.dɜː/
Thành ngữ
sửa- sauce for the goose is sauce for the gander: Cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác.
Tham khảo
sửa- "gander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)