Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dung dịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuŋ
˧˧
zḭ̈ʔk
˨˩
juŋ
˧˥
jḭ̈t
˨˨
juŋ
˧˧
jɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟuŋ
˧˥
ɟïk
˨˨
ɟuŋ
˧˥
ɟḭ̈k
˨˨
ɟuŋ
˧˥˧
ɟḭ̈k
˨˨
Từ nguyên
sửa
Dung
:
chất
tan
vào
nước
;
dịch
:
chất lỏng
Danh từ
sửa
dung dịch
Chất lỏng
chứa
một
chất
hoà tan
.
Cho kẽm tan vào một
dung dịch
a-xít.
Tham khảo
sửa
"
dung dịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)