Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsæ.dᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

saddle /ˈsæ.dᵊl/

  1. Yên ngựa, yên xe.
  2. Đèo (giữa hai đỉnh núi).
  3. Vật hình yên.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

saddle ngoại động từ /ˈsæ.dᵊl/

  1. Thắng yên (ngựa).
  2. Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai).
  3. Chất gánh nặng lên (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa