retreat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈtrit/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈtrit] |
Danh từ
sửaretreat /rɪ.ˈtrit/
- (Quân sự) Sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân.
- to sound the retreat — thổi hiệu lệnh rút lui
- to cut off (intercept) an army's retreat — cắt đường rút lui của một đạo quân
- to make good one's retreat — rút lui bình yên vô sự
- (Quân sự) Tiếng kèn (trống) thu không.
- Sự ẩn dật.
- to go into retreat — sống một đời ẩn dật
- Nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo.
- Nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp... ).
- Nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh.
Nội động từ
sửaretreat nội động từ /rɪ.ˈtrit/
- Lùi, rút lui.
- (Quân sự) Rút lui.
- Lẹm, trợt ra sau (cằm, trán... ).
- retreating chin — cằm lẹm
- retreat ing forehead — trán trợt ra sau
Ngoại động từ
sửaretreat ngoại động từ /rɪ.ˈtrit/
- (Đánh cờ) Rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm).
Chia động từ
sửaretreat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retreat | |||||
Phân từ hiện tại | retreating | |||||
Phân từ quá khứ | retreated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retreat | retreat hoặc retreatest¹ | retreats hoặc retreateth¹ | retreat | retreat | retreat |
Quá khứ | retreated | retreated hoặc retreatedst¹ | retreated | retreated | retreated | retreated |
Tương lai | will/shall² retreat | will/shall retreat hoặc wilt/shalt¹ retreat | will/shall retreat | will/shall retreat | will/shall retreat | will/shall retreat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retreat | retreat hoặc retreatest¹ | retreat | retreat | retreat | retreat |
Quá khứ | retreated | retreated | retreated | retreated | retreated | retreated |
Tương lai | were to retreat hoặc should retreat | were to retreat hoặc should retreat | were to retreat hoặc should retreat | were to retreat hoặc should retreat | were to retreat hoặc should retreat | were to retreat hoặc should retreat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retreat | — | let’s retreat | retreat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "retreat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)