Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 巢穴.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ːw˨˩ hwiə̰ʔt˨˩ʂaːw˧˧ hwiə̰k˨˨ʂaːw˨˩ hwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːw˧˧ hwiət˨˨ʂaːw˧˧ hwiə̰t˨˨

Danh từ

sửa

sào huyệt

  1. Như hang ổ.
    Sào huyệt của bọn lưu manh.

Tham khảo

sửa